Có 2 kết quả:

庸医 yōng yī ㄧㄨㄥ ㄧ庸醫 yōng yī ㄧㄨㄥ ㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) quack
(2) charlatan

Từ điển Trung-Anh

(1) quack
(2) charlatan